Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加压
Pinyin: jiā yā
Meanings: To apply pressure or add stress., Tăng áp lực, gây áp lực lên ai/cái gì đó, ①提高压力。[例]把高压气压入(油井),以增加邻井的油流量。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 力, 口, 厂, 圡
Chinese meaning: ①提高压力。[例]把高压气压入(油井),以增加邻井的油流量。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Example: 公司对员工加压。
Example pinyin: gōng sī duì yuán gōng jiā yā 。
Tiếng Việt: Công ty gây áp lực lên nhân viên.

📷 Khái niệm công nghiệp 4.0. Dịch vụ kính thực tế tăng cường. Kỹ thuật sử dụng máy tính bảng để giám sát và bảo trì bằng cách phủ trực quan quy trình trong nền nhà máy thông minh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng áp lực, gây áp lực lên ai/cái gì đó
Nghĩa phụ
English
To apply pressure or add stress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提高压力。把高压气压入(油井),以增加邻井的油流量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
