Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加勒比海

Pinyin: jiā lè bǐ hǎi

Meanings: The Caribbean Sea., Biển Caribê, ①中美洲和南美洲交界处的大西洋海域。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 力, 口, 革, 比, 每, 氵

Chinese meaning: ①中美洲和南美洲交界处的大西洋海域。

Grammar: Danh từ chỉ địa danh, không thay đổi hình thái.

Example: 加勒比海是一个旅游胜地。

Example pinyin: jiā lè bǐ hǎi shì yí gè lǚ yóu shèng dì 。

Tiếng Việt: Biển Caribê là một địa điểm du lịch nổi tiếng.

加勒比海
jiā lè bǐ hǎi
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển Caribê

The Caribbean Sea.

中美洲和南美洲交界处的大西洋海域

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

加勒比海 (jiā lè bǐ hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung