Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加剧

Pinyin: jiā jù

Meanings: Làm tăng thêm sự nghiêm trọng, làm trầm trọng hơn, To exacerbate or worsen a situation., ①使程度变得更为严重。[例]局势加剧恶化。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 力, 口, 刂, 居

Chinese meaning: ①使程度变得更为严重。[例]局势加剧恶化。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh tiêu cực để chỉ tình hình xấu đi.

Example: 冲突加剧了。

Example pinyin: chōng tū jiā jù le 。

Tiếng Việt: Xung đột trở nên nghiêm trọng hơn.

加剧
jiā jù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm tăng thêm sự nghiêm trọng, làm trầm trọng hơn

To exacerbate or worsen a situation.

使程度变得更为严重。局势加剧恶化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

加剧 (jiā jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung