Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加入
Pinyin: jiā rù
Meanings: To join, become a member of an organization, group, or activity., Tham gia, gia nhập vào một tổ chức, nhóm, hoặc hoạt động nào đó., ①进入,参加。[例]加入团体。*②搀入;添加。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 力, 口, 入
Chinese meaning: ①进入,参加。[例]加入团体。*②搀入;添加。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể.
Example: 他加入了学校的足球队。
Example pinyin: tā jiā rù le xué xiào de zú qiú duì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tham gia đội bóng đá của trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham gia, gia nhập vào một tổ chức, nhóm, hoặc hoạt động nào đó.
Nghĩa phụ
English
To join, become a member of an organization, group, or activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进入,参加。加入团体
搀入;添加
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!