Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 功能
Pinyin: gōng néng
Meanings: Function, capability of a system or device., Chức năng, khả năng hoạt động của một hệ thống hoặc thiết bị., ①效能;功效。[例]发挥思想教育功能。[例]肠胃功能紊乱。*②才能。[例]亦以功能自进。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 力, 工, 䏍
Chinese meaning: ①效能;功效。[例]发挥思想教育功能。[例]肠胃功能紊乱。*②才能。[例]亦以功能自进。
Grammar: Dùng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là công nghệ và khoa học.
Example: 这款手机的功能很强大。
Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī de gōng néng hěn qiáng dà 。
Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này có nhiều chức năng mạnh mẽ.

📷 NFV - Network Functions Virtualization acronym
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức năng, khả năng hoạt động của một hệ thống hoặc thiết bị.
Nghĩa phụ
English
Function, capability of a system or device.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
效能;功效。发挥思想教育功能。肠胃功能紊乱
才能。亦以功能自进
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
