Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 功效
Pinyin: gōng xiào
Meanings: Effectiveness, efficacy of something., Hiệu quả, tác dụng của một thứ gì đó., ①效力、效率或用最少的消耗以产生预期效果的能力。[例]制图板的功效不受影响。*②成效,一个行动所获得的预期结果。[例]今天我们组的功效很高。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 力, 工, 交, 攵
Chinese meaning: ①效力、效率或用最少的消耗以产生预期效果的能力。[例]制图板的功效不受影响。*②成效,一个行动所获得的预期结果。[例]今天我们组的功效很高。
Grammar: Thường dùng để nói về hiệu quả của thuốc, phương pháp hay công cụ.
Example: 这种药物的功效非常显著。
Example pinyin: zhè zhǒng yào wù de gōng xiào fēi cháng xiǎn zhù 。
Tiếng Việt: Hiệu quả của loại thuốc này rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu quả, tác dụng của một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Effectiveness, efficacy of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
效力、效率或用最少的消耗以产生预期效果的能力。制图板的功效不受影响
成效,一个行动所获得的预期结果。今天我们组的功效很高
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!