Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 功底

Pinyin: gōng dǐ

Meanings: Solid foundation, strong basics in skills or knowledge., Nền tảng, căn bản vững chắc về kỹ năng hoặc kiến thức., ①功力的基础。[例]在文字学方面,他曾下过一番苦功,因而功底深厚。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 力, 工, 广, 氐

Chinese meaning: ①功力的基础。[例]在文字学方面,他曾下过一番苦功,因而功底深厚。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trình độ căn bản hoặc khả năng cơ sở.

Example: 她的书法功底很好。

Example pinyin: tā de shū fǎ gōng dǐ hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Cô ấy có nền tảng thư pháp rất tốt.

功底
gōng dǐ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nền tảng, căn bản vững chắc về kỹ năng hoặc kiến thức.

Solid foundation, strong basics in skills or knowledge.

功力的基础。在文字学方面,他曾下过一番苦功,因而功底深厚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

功底 (gōng dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung