Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 功力

Pinyin: gōng lì

Meanings: Năng lực, kỹ năng chuyên môn; công phu luyện tập., Skill, expertise; effort put into practice., ①功业;功劳。[例]功力未见于国者,则不可授以重禄。——《管子·立政》。*②在技艺或学术上的造诣;功夫和力量。[例]书法很有功力。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 力, 工, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①功业;功劳。[例]功力未见于国者,则不可授以重禄。——《管子·立政》。*②在技艺或学术上的造诣;功夫和力量。[例]书法很有功力。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trình độ chuyên môn hoặc khả năng đã rèn luyện qua thời gian dài.

Example: 这位书法家的功力非常深厚。

Example pinyin: zhè wèi shū fǎ jiā de gōng lì fēi cháng shēn hòu 。

Tiếng Việt: Nhà thư pháp này có kỹ năng rất sâu sắc.

功力 - gōng lì
功力
gōng lì

📷 Khái niệm sức mạnh với biểu tượng sét. biểu tượng sét và sức mạnh từ. Logo quyền lực

功力
gōng lì
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năng lực, kỹ năng chuyên môn; công phu luyện tập.

Skill, expertise; effort put into practice.

功业;功劳。功力未见于国者,则不可授以重禄。——《管子·立政》

在技艺或学术上的造诣;功夫和力量。书法很有功力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...