Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 办理

Pinyin: bàn lǐ

Meanings: To process, carry out procedures or tasks., Xử lý, tiến hành thủ tục hoặc công việc nào đó., ①经办处理。[例]办理公务。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 力, 王, 里

Chinese meaning: ①经办处理。[例]办理公务。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần xử lý (如: 手续, 事务).

Example: 请尽快办理签证手续。

Example pinyin: qǐng jǐn kuài bàn lǐ qiān zhèng shǒu xù 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng nhanh chóng xử lý thủ tục visa.

办理
bàn lǐ
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử lý, tiến hành thủ tục hoặc công việc nào đó.

To process, carry out procedures or tasks.

经办处理。办理公务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

办理 (bàn lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung