Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 办法
Pinyin: bàn fǎ
Meanings: Method, way to solve a problem., Phương pháp, cách thức để giải quyết vấn đề., ①办事或处理问题的方法。[例]好办法。*②办理。[例]这样办法不行。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 力, 去, 氵
Chinese meaning: ①办事或处理问题的方法。[例]好办法。*②办理。[例]这样办法不行。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ như “解决...的办法” (phương pháp giải quyết).
Example: 解决问题的办法有很多。
Example pinyin: jiě jué wèn tí de bàn fǎ yǒu hěn duō 。
Tiếng Việt: Có rất nhiều cách để giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương pháp, cách thức để giải quyết vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Method, way to solve a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
办事或处理问题的方法。好办法
办理。这样办法不行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!