Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 办学
Pinyin: bàn xué
Meanings: To establish/run schools, organize education., Mở trường học, tổ chức giáo dục.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 力, 冖, 子, 𭕄
Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan trực tiếp đến hoạt động giảng dạy và đào tạo.
Example: 政府鼓励社会力量办学。
Example pinyin: zhèng fǔ gǔ lì shè huì lì liàng bàn xué 。
Tiếng Việt: Chính phủ khuyến khích các nguồn lực xã hội mở trường học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở trường học, tổ chức giáo dục.
Nghĩa phụ
English
To establish/run schools, organize education.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!