Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 办好

Pinyin: bàn hǎo

Meanings: Hoàn thành tốt công việc, tổ chức thành công sự kiện., To successfully complete a task or organize an event., ①按照惯例办理并了结。[例]迅速办好需要料理的那几件事。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 八, 力, 女, 子

Chinese meaning: ①按照惯例办理并了结。[例]迅速办好需要料理的那几件事。

Grammar: Kết hợp từ '办' (xử lý) và '好' (tốt), biểu thị kết quả tích cực.

Example: 这次活动办得很好。

Example pinyin: zhè cì huó dòng bàn dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Buổi hoạt động lần này được tổ chức rất tốt.

办好
bàn hǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành tốt công việc, tổ chức thành công sự kiện.

To successfully complete a task or organize an event.

按照惯例办理并了结。迅速办好需要料理的那几件事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

办好 (bàn hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung