Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 办公
Pinyin: bàn gōng
Meanings: To work in an office, handle administrative tasks., Làm việc ở văn phòng, xử lý công việc hành chính., ①办理公事。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 八, 力, 厶
Chinese meaning: ①办理公事。
Grammar: Thường gắn liền với môi trường công sở hoặc văn phòng.
Example: 他每天都在公司办公。
Example pinyin: tā měi tiān dōu zài gōng sī bàn gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều làm việc tại văn phòng công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc ở văn phòng, xử lý công việc hành chính.
Nghĩa phụ
English
To work in an office, handle administrative tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
办理公事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!