Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 办事
Pinyin: bàn shì
Meanings: To handle affairs, to get things done., Xử lý công việc, hoàn thành nhiệm vụ., ①处理公务。[例]办事公平。*②做事。[例]办事认真。*③因公逗留,出差。[例]在去那几个商店办事的中间空隙通电话。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 力, 事
Chinese meaning: ①处理公务。[例]办事公平。*②做事。[例]办事认真。*③因公逗留,出差。[例]在去那几个商店办事的中间空隙通电话。
Grammar: Động từ không yêu cầu giới từ bổ trợ, có thể sử dụng linh hoạt.
Example: 他很会办事。
Example pinyin: tā hěn huì bàn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất giỏi xử lý công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử lý công việc, hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa phụ
English
To handle affairs, to get things done.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处理公务。办事公平
做事。办事认真
因公逗留,出差。在去那几个商店办事的中间空隙通电话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!