Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 办不到

Pinyin: bàn bù dào

Meanings: Không thể làm được, không khả thi., Impossible, unable to achieve.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 16

Radicals: 八, 力, 一, 刂, 至

Grammar: Cụm từ ba âm tiết, mang ý nghĩa phủ định về khả năng thực hiện điều gì đó.

Example: 时间太紧了,真的办不到。

Example pinyin: shí jiān tài jǐn le , zhēn de bàn bú dào 。

Tiếng Việt: Thời gian quá gấp, thật sự không thể làm được.

办不到
bàn bù dào
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể làm được, không khả thi.

Impossible, unable to achieve.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

办不到 (bàn bù dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung