Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: quàn

Meanings: To advise, persuade, or encourage., Khuyên nhủ, khuyên bảo hoặc thuyết phục., ①说服,讲明事理使人听从:劝说。劝解。劝导。劝教(jiào)。劝谏。劝慰。劝戒。劝进(封建社会劝说实际上已经掌握政权而有意做皇帝的人做皇帝)。*②勉励:劝勉。劝学。劝业。劝善。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 4

Radicals: 力, 又

Chinese meaning: ①说服,讲明事理使人听从:劝说。劝解。劝导。劝教(jiào)。劝谏。劝慰。劝戒。劝进(封建社会劝说实际上已经掌握政权而有意做皇帝的人做皇帝)。*②勉励:劝勉。劝学。劝业。劝善。

Hán Việt reading: khuyến

Grammar: Thường đứng trước động từ khác để diễn đạt hành động khuyên nhủ.

Example: 我劝你不要放弃。

Example pinyin: wǒ quàn nǐ bú yào fàng qì 。

Tiếng Việt: Tôi khuyên bạn đừng bỏ cuộc.

quàn
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyên nhủ, khuyên bảo hoặc thuyết phục.

khuyến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To advise, persuade, or encourage.

说服,讲明事理使人听从

劝说。劝解。劝导。劝教(jiào)。劝谏。劝慰。劝戒。劝进(封建社会劝说实际上已经掌握政权而有意做皇帝的人做皇帝)

勉励

劝勉。劝学。劝业。劝善

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劝 (quàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung