Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劝阻
Pinyin: quàn zǔ
Meanings: To dissuade or prevent someone from doing something., Khuyên ngăn cản, không cho ai làm một việc gì., ①鼓励和禁止。[例]善恶无所劝阻。*②劝人不要做某事或进行某种活动。[例]你最好劝阻他别那样干。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 力, 又, 且, 阝
Chinese meaning: ①鼓励和禁止。[例]善恶无所劝阻。*②劝人不要做某事或进行某种活动。[例]你最好劝阻他别那样干。
Grammar: Động từ mang ý nghĩa ngăn cản hành động của người khác.
Example: 家人试图劝阻他不要冒险。
Example pinyin: jiā rén shì tú quàn zǔ tā bú yào mào xiǎn 。
Tiếng Việt: Gia đình cố gắng khuyên ngăn anh ta đừng mạo hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyên ngăn cản, không cho ai làm một việc gì.
Nghĩa phụ
English
To dissuade or prevent someone from doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼓励和禁止。善恶无所劝阻
劝人不要做某事或进行某种活动。你最好劝阻他别那样干
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!