Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劝诱
Pinyin: quàn yòu
Meanings: Khuyên nhủ và dụ dỗ ai làm gì., To persuade and entice someone to do something., ①规劝诱导。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 力, 又, 秀, 讠
Chinese meaning: ①规劝诱导。
Grammar: Động từ mang tính chất lôi kéo, thuyết phục.
Example: 销售员用各种方法劝诱顾客购买产品。
Example pinyin: xiāo shòu yuán yòng gè zhǒng fāng fǎ quàn yòu gù kè gòu mǎi chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Nhân viên bán hàng dùng mọi cách để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyên nhủ và dụ dỗ ai làm gì.
Nghĩa phụ
English
To persuade and entice someone to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
规劝诱导
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!