Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劝百讽一
Pinyin: quàn bǎi fěng yī
Meanings: Advise much but criticize little; encourage more than blame., Khuyên nhiều nhưng phê phán ít; khuyến khích hơn là chê trách., 形容规讽正道的言辞远远及不上劝诱奢靡的言辞。意在使人警戒,但结果却适得其反。[出处]《史记·司马相如列传》“扬雄以为靡丽之赋,劝百而讽一,犹驰骋郑卫之声,曲终而奏雅,不已亏乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 力, 又, 一, 白, 讠, 风
Chinese meaning: 形容规讽正道的言辞远远及不上劝诱奢靡的言辞。意在使人警戒,但结果却适得其反。[出处]《史记·司马相如列传》“扬雄以为靡丽之赋,劝百而讽一,犹驰骋郑卫之声,曲终而奏雅,不已亏乎?”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả thái độ khoan dung trong giáo dục.
Example: 老师对待学生总是劝百讽一。
Example pinyin: lǎo shī duì dài xué shēng zǒng shì quàn bǎi fěng yī 。
Tiếng Việt: Giáo viên đối xử với học sinh luôn khuyến khích nhiều hơn là phê bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyên nhiều nhưng phê phán ít; khuyến khích hơn là chê trách.
Nghĩa phụ
English
Advise much but criticize little; encourage more than blame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容规讽正道的言辞远远及不上劝诱奢靡的言辞。意在使人警戒,但结果却适得其反。[出处]《史记·司马相如列传》“扬雄以为靡丽之赋,劝百而讽一,犹驰骋郑卫之声,曲终而奏雅,不已亏乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế