Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劝架

Pinyin: quàn jià

Meanings: Can ngăn, hòa giải khi có tranh chấp., To mediate or stop a quarrel., ①劝人停止争吵或打架。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 力, 又, 加, 木

Chinese meaning: ①劝人停止争吵或打架。

Grammar: Liên quan đến việc hòa giải xung đột giữa các bên.

Example: 他在朋友吵架时去劝架。

Example pinyin: tā zài péng yǒu chǎo jià shí qù quàn jià 。

Tiếng Việt: Anh ấy can ngăn khi bạn bè cãi nhau.

劝架
quàn jià
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Can ngăn, hòa giải khi có tranh chấp.

To mediate or stop a quarrel.

劝人停止争吵或打架

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劝架 (quàn jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung