Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 力求

Pinyin: lì qiú

Meanings: To strive hard for something., Cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó., ①尽最大的努力。[例]我们力求取得一致意见。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丿, 𠃌, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①尽最大的努力。[例]我们力求取得一致意见。

Grammar: Thường đứng trước một mục tiêu hoặc kết quả mong muốn. Là động từ mang nghĩa tích cực.

Example: 我们必须力求完美。

Example pinyin: wǒ men bì xū lì qiú wán měi 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải cố gắng đạt đến sự hoàn hảo.

力求
lì qiú
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó.

To strive hard for something.

尽最大的努力。我们力求取得一致意见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

力求 (lì qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung