Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 力排众议
Pinyin: lì pái zhòng yì
Meanings: To firmly reject the opinions of the majority., Kiên quyết bác bỏ ý kiến của số đông, 力竭力;排排队;议议论、意见。竭力排除各种意议论,使自己的意见占上风。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十三回“诸葛亮舌战群儒,鲁子敬力排众议。”[例]他在这次会议上~,终于使自己的观点得到了与会代表的支持。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丿, 𠃌, 扌, 非, 人, 从, 义, 讠
Chinese meaning: 力竭力;排排队;议议论、意见。竭力排除各种意议论,使自己的意见占上风。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十三回“诸葛亮舌战群儒,鲁子敬力排众议。”[例]他在这次会议上~,终于使自己的观点得到了与会代表的支持。
Grammar: Thành ngữ dùng để nhấn mạnh quyết tâm bảo vệ quan điểm cá nhân bất chấp sự phản đối.
Example: 他力排众议,坚持自己的观点。
Example pinyin: tā lì pái zhòng yì , jiān chí zì jǐ de guān diǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiên quyết bác bỏ ý kiến của số đông và giữ vững quan điểm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiên quyết bác bỏ ý kiến của số đông
Nghĩa phụ
English
To firmly reject the opinions of the majority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
力竭力;排排队;议议论、意见。竭力排除各种意议论,使自己的意见占上风。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十三回“诸葛亮舌战群儒,鲁子敬力排众议。”[例]他在这次会议上~,终于使自己的观点得到了与会代表的支持。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế