Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 力戒
Pinyin: lì jiè
Meanings: Cố gắng tránh, kiên quyết không làm, To firmly avoid or refrain from doing something., ①极力避免。[例]力戒临战分散兵力。[例]力戒浪费。[例]力戒骄傲。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丿, 𠃌, 廾, 戈
Chinese meaning: ①极力避免。[例]力戒临战分散兵力。[例]力戒浪费。[例]力戒骄傲。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm từ chỉ hành vi cần tránh.
Example: 我们应该力戒浪费。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi lì jiè làng fèi 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên cố gắng tránh lãng phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng tránh, kiên quyết không làm
Nghĩa phụ
English
To firmly avoid or refrain from doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极力避免。力戒临战分散兵力。力戒浪费。力戒骄傲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!