Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 力心

Pinyin: lì xīn

Meanings: Point of application (in physics, the point where a force acts on an object)., Tâm lực (trong vật lý, điểm đặt của lực tác động vào vật thể), ①中心力作用的点。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 丿, 𠃌, 心

Chinese meaning: ①中心力作用的点。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành vật lý, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 力心是整个系统的关键点。

Example pinyin: lì xīn shì zhěng gè xì tǒng de guān jiàn diǎn 。

Tiếng Việt: Tâm lực là điểm then chốt của toàn bộ hệ thống.

力心
lì xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm lực (trong vật lý, điểm đặt của lực tác động vào vật thể)

Point of application (in physics, the point where a force acts on an object).

中心力作用的点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

力心 (lì xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung