Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 力小任重

Pinyin: lì xiǎo rèn zhòng

Meanings: Limited strength but heavy responsibilities., Sức yếu nhưng trách nhiệm nặng nề, 能力小,负担重。犹言力不胜任。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 丿, 𠃌, 小, 亻, 壬, 重

Chinese meaning: 能力小,负担重。犹言力不胜任。

Grammar: Thành ngữ dùng để miêu tả tình huống gánh vác trách nhiệm lớn nhưng năng lực hạn chế.

Example: 他虽然力小任重,但从不抱怨。

Example pinyin: tā suī rán lì xiǎo rèn zhòng , dàn cóng bú bào yuàn 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy sức yếu nhưng trách nhiệm nặng nề, nhưng chưa bao giờ phàn nàn.

力小任重
lì xiǎo rèn zhòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức yếu nhưng trách nhiệm nặng nề

Limited strength but heavy responsibilities.

能力小,负担重。犹言力不胜任。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

力小任重 (lì xiǎo rèn zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung