Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 力学笃行
Pinyin: lì xué dǔ xíng
Meanings: Học tập chăm chỉ và thực hành một cách nghiêm túc, To study hard and practice earnestly., 力学努力学习。笃行切实地实行。勤勉学习且确切实践所学。[出处]宋·陆游《陆伯政山堂稿序》“伯政家世为儒,力学笃行,至老不少衰。”[例]孝孺有兄孝闻,~,先孝孺死。——《明史·方孝孺传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丿, 𠃌, 冖, 子, 𭕄, 竹, 马, 亍, 彳
Chinese meaning: 力学努力学习。笃行切实地实行。勤勉学习且确切实践所学。[出处]宋·陆游《陆伯政山堂稿序》“伯政家世为儒,力学笃行,至老不少衰。”[例]孝孺有兄孝闻,~,先孝孺死。——《明史·方孝孺传》。
Grammar: Thành ngữ khuyến khích thái độ học tập và thực hành nghiêm túc.
Example: 学生应该力学笃行,才能取得成功。
Example pinyin: xué shēng yīng gāi lì xué dǔ xíng , cái néng qǔ dé chéng gōng 。
Tiếng Việt: Học sinh nên học tập chăm chỉ và thực hành nghiêm túc thì mới có thể thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học tập chăm chỉ và thực hành một cách nghiêm túc
Nghĩa phụ
English
To study hard and practice earnestly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
力学努力学习。笃行切实地实行。勤勉学习且确切实践所学。[出处]宋·陆游《陆伯政山堂稿序》“伯政家世为儒,力学笃行,至老不少衰。”[例]孝孺有兄孝闻,~,先孝孺死。——《明史·方孝孺传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế