Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 力学不倦
Pinyin: lì xué bù juàn
Meanings: To study diligently without growing weary., Miệt mài học tập không biết mệt mỏi, 力学努力学习。倦疲倦。勤勉学习而不知疲倦。[出处]《旧唐书·子繁传》“以其警悟异常,泌之故人为宰相,左右援拯,后得累居郡守,而力学不倦。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丿, 𠃌, 冖, 子, 𭕄, 一, 亻, 卷
Chinese meaning: 力学努力学习。倦疲倦。勤勉学习而不知疲倦。[出处]《旧唐书·子繁传》“以其警悟异常,泌之故人为宰相,左右援拯,后得累居郡守,而力学不倦。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt tinh thần học tập chăm chỉ và bền bỉ.
Example: 他力学不倦,终于取得了好成绩。
Example pinyin: tā lì xué bú juàn , zhōng yú qǔ dé le hǎo chéng jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy học tập chăm chỉ không biết mệt mỏi, cuối cùng đã đạt được thành tích tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệt mài học tập không biết mệt mỏi
Nghĩa phụ
English
To study diligently without growing weary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
力学努力学习。倦疲倦。勤勉学习而不知疲倦。[出处]《旧唐书·子繁传》“以其警悟异常,泌之故人为宰相,左右援拯,后得累居郡守,而力学不倦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế