Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 力士

Pinyin: lì shì

Meanings: Strongman, wrestler., Người có sức mạnh to lớn, đô vật, ①力气大的人。[例]此人力士。——《史记·魏公子列传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 丿, 𠃌, 一, 十

Chinese meaning: ①力气大的人。[例]此人力士。——《史记·魏公子列传》。

Grammar: Danh từ dùng để chỉ người, thường liên quan đến những người có sức khỏe phi thường.

Example: 古代的力士常被选为守卫。

Example pinyin: gǔ dài de lì shì cháng bèi xuǎn wèi shǒu wèi 。

Tiếng Việt: Những lực sĩ thời xưa thường được chọn làm vệ sĩ.

力士
lì shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có sức mạnh to lớn, đô vật

Strongman, wrestler.

力气大的人。此人力士。——《史记·魏公子列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

力士 (lì shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung