Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 力均势敌

Pinyin: lì jūn shì dí

Meanings: Equal in strength and evenly matched (indicating two sides have comparable power)., Lực lượng ngang nhau, thế trận cân bằng (ý nói hai bên có sức mạnh tương đương), 双方力量相等,不分高低。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丿, 𠃌, 匀, 土, 力, 执, 攵, 舌

Chinese meaning: 双方力量相等,不分高低。

Grammar: Thành ngữ dùng để mô tả sự cân bằng về sức mạnh giữa hai đối thủ.

Example: 两队实力均势敌,比赛异常激烈。

Example pinyin: liǎng duì shí lì jūn shì dí , bǐ sài yì cháng jī liè 。

Tiếng Việt: Hai đội có thực lực ngang nhau, trận đấu diễn ra vô cùng gay cấn.

力均势敌
lì jūn shì dí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lực lượng ngang nhau, thế trận cân bằng (ý nói hai bên có sức mạnh tương đương)

Equal in strength and evenly matched (indicating two sides have comparable power).

双方力量相等,不分高低。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...