Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 力场

Pinyin: lì chǎng

Meanings: Trường lực (trong vật lý, môi trường mà qua đó lực tác động lên các đối tượng), Force field (in physics, a region in which a force operates on objects)., ①一种矢量场,其中与每一点相关的矢量均可用一个力来量度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丿, 𠃌, 土

Chinese meaning: ①一种矢量场,其中与每一点相关的矢量均可用一个力来量度。

Grammar: Chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh khoa học (vật lý), thường kết hợp với các từ như '引力' (trọng lực) hay '磁场' (từ trường).

Example: 引力场影响行星的运动。

Example pinyin: yǐn lì chǎng yǐng xiǎng xíng xīng de yùn dòng 。

Tiếng Việt: Trường hấp dẫn ảnh hưởng đến chuyển động của các hành tinh.

力场
lì chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường lực (trong vật lý, môi trường mà qua đó lực tác động lên các đối tượng)

Force field (in physics, a region in which a force operates on objects).

一种矢量场,其中与每一点相关的矢量均可用一个力来量度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...