Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 力可拔山
Pinyin: lì kě bá shān
Meanings: Sức mạnh có thể nhổ núi (ý nói sức mạnh to lớn phi thường), Strength capable of uprooting mountains (referring to extraordinary and immense strength)., 力气大得可以拔起山来,形容勇力过人。[出处]楚·项羽《垓下歌》“力拔山兮气盖世,时不利兮骓不逝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 丿, 𠃌, 丁, 口, 扌, 犮, 山
Chinese meaning: 力气大得可以拔起山来,形容勇力过人。[出处]楚·项羽《垓下歌》“力拔山兮气盖世,时不利兮骓不逝。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, thường dùng để miêu tả sức mạnh vượt trội của một người.
Example: 他虽力可拔山,但依然谦虚谨慎。
Example pinyin: tā suī lì kě bá shān , dàn yī rán qiān xū jǐn shèn 。
Tiếng Việt: Mặc dù anh ta có sức mạnh vô địch, nhưng vẫn khiêm tốn và cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh có thể nhổ núi (ý nói sức mạnh to lớn phi thường)
Nghĩa phụ
English
Strength capable of uprooting mountains (referring to extraordinary and immense strength).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
力气大得可以拔起山来,形容勇力过人。[出处]楚·项羽《垓下歌》“力拔山兮气盖世,时不利兮骓不逝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế