Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 力偶
Pinyin: lì ǒu
Meanings: Ngẫu lực (trong vật lý, là một cặp lực song song cùng độ lớn nhưng ngược chiều), Couple (in physics, a pair of parallel forces with the same magnitude but opposite directions)., ①作用于同一物体上的一对大小相等、方向相反且不在一直线上的力。它可使物体转动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 𠃌, 亻, 禺
Chinese meaning: ①作用于同一物体上的一对大小相等、方向相反且不在一直线上的力。它可使物体转动。
Grammar: Dùng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh vật lý hoặc cơ khí.
Example: 这个力偶使物体旋转。
Example pinyin: zhè ge lì ǒu shǐ wù tǐ xuán zhuǎn 。
Tiếng Việt: Ngẫu lực này làm cho vật thể quay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngẫu lực (trong vật lý, là một cặp lực song song cùng độ lớn nhưng ngược chiều)
Nghĩa phụ
English
Couple (in physics, a pair of parallel forces with the same magnitude but opposite directions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作用于同一物体上的一对大小相等、方向相反且不在一直线上的力。它可使物体转动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!