Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 力不能及

Pinyin: lì bù néng jí

Meanings: Sức lực không thể đạt tới; ngoài khả năng của mình., Beyond one’s ability; unable to reach due to insufficient strength., 力量达不到。[出处]元·无名氏《武王伐纣平话》卷下一城百姓见城自摧破,自来搜捉纣王,纣王见兵势甚大,力不能及。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 丿, 𠃌, 一, 䏍, 及

Chinese meaning: 力量达不到。[出处]元·无名氏《武王伐纣平话》卷下一城百姓见城自摧破,自来搜捉纣王,纣王见兵势甚大,力不能及。”

Grammar: Gồm 四字 (4 chữ): 力 (sức lực), 不 (không), 能 (có thể), 及 (đạt tới). Dùng để diễn tả sự bất lực hoặc giới hạn của bản thân.

Example: 这个问题实在太难了,已经超出了我的力不能及。

Example pinyin: zhè ge wèn tí shí zài tài nán le , yǐ jīng chāo chū le wǒ de lì bù néng jí 。

Tiếng Việt: Vấn đề này quá khó rồi, đã vượt ra ngoài khả năng của tôi.

力不能及
lì bù néng jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức lực không thể đạt tới; ngoài khả năng của mình.

Beyond one’s ability; unable to reach due to insufficient strength.

力量达不到。[出处]元·无名氏《武王伐纣平话》卷下一城百姓见城自摧破,自来搜捉纣王,纣王见兵势甚大,力不能及。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

力不能及 (lì bù néng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung