Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 力不胜任
Pinyin: lì bù shèng rèn
Meanings: Không đủ sức đảm đương nhiệm vụ; không kham nổi trọng trách., Unable to shoulder the responsibility; incapable of handling the task., 胜任能担当得起。能力担当不了。[出处]《周易·系辞下》“德薄而位尊,知小而谋大,力小而任重,鲜不及矣。”[例]如不具限状,即系才力不能胜任,立予撤参,不使恋栈贻误。——清·林则徐《江苏阴雨连绵田稻歉收情情形片》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 丿, 𠃌, 一, 月, 生, 亻, 壬
Chinese meaning: 胜任能担当得起。能力担当不了。[出处]《周易·系辞下》“德薄而位尊,知小而谋大,力小而任重,鲜不及矣。”[例]如不具限状,即系才力不能胜任,立予撤参,不使恋栈贻误。——清·林则徐《江苏阴雨连绵田稻歉收情情形片》。
Grammar: Thành ngữ gồm 四字 (4 chữ): 力 (sức lực), 不 (không), 胜 (đủ sức), 任 (trách nhiệm). Thường dùng trong những tình huống khiêm tốn hoặc nhận định về khả năng cá nhân.
Example: 这份工作我实在是力不胜任。
Example pinyin: zhè fèn gōng zuò wǒ shí zài shì lì bú shèng rèn 。
Tiếng Việt: Công việc này tôi thực sự không kham nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đủ sức đảm đương nhiệm vụ; không kham nổi trọng trách.
Nghĩa phụ
English
Unable to shoulder the responsibility; incapable of handling the task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胜任能担当得起。能力担当不了。[出处]《周易·系辞下》“德薄而位尊,知小而谋大,力小而任重,鲜不及矣。”[例]如不具限状,即系才力不能胜任,立予撤参,不使恋栈贻误。——清·林则徐《江苏阴雨连绵田稻歉收情情形片》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế