Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 力不从心
Pinyin: lì bù cóng xīn
Meanings: Có lòng nhưng sức không đủ; muốn làm nhưng không thể thực hiện được, The spirit is willing but the flesh is weak; unable to act on one's desire due to physical limitations., ①同“剑”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 𠃌, 一, 人, 心
Chinese meaning: ①同“剑”。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng khi miêu tả tình trạng bất lực về mặt thể chất hoặc khả năng.
Example: 他想帮忙,但实在是力不从心。
Example pinyin: tā xiǎng bāng máng , dàn shí zài shì lì bù cóng xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy muốn giúp đỡ, nhưng thực sự là có lòng mà sức không đủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có lòng nhưng sức không đủ; muốn làm nhưng không thể thực hiện được
Nghĩa phụ
English
The spirit is willing but the flesh is weak; unable to act on one's desire due to physical limitations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“剑”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế