Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劏
Pinyin: tāng
Meanings: Mổ, xẻ thịt (thường chỉ động vật)., To butcher or slaughter (usually referring to animals)., ①方言,宰杀:劏猪。劏羊。劏鸭。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①方言,宰杀:劏猪。劏羊。劏鸭。
Grammar: Động từ ít phổ biến, thường dùng trong ngữ cảnh nông thôn hoặc liên quan đến công việc giết mổ gia súc.
Example: 劏猪是一项技术活。
Example pinyin: tāng zhū shì yí xiàng jì shù huó 。
Tiếng Việt: Mổ heo là một công việc đòi hỏi kỹ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mổ, xẻ thịt (thường chỉ động vật).
Nghĩa phụ
English
To butcher or slaughter (usually referring to animals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
劏猪。劏羊。劏鸭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!