Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劎
Pinyin: jiàn
Meanings: Sword (alternative form of 剑)., Kiếm (viết khác của 剑)., ①古同“剑”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“剑”。
Hán Việt reading: kiếm
Grammar: Là dạng viết cũ của từ 剑, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古时武士常用劎作战。
Example pinyin: gǔ shí wǔ shì cháng yòng jiàn zuò zhàn 。
Tiếng Việt: Vào thời xưa, các võ sĩ thường dùng kiếm để chiến đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiếm (viết khác của 剑).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiếm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sword (alternative form of 剑).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“剑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!