Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劍
Pinyin: jiàn
Meanings: Kiếm (vũ khí)., Sword (weapon)., ①见“剑”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 僉, 刂
Chinese meaning: ①见“剑”。
Grammar: Danh từ chỉ loại vũ khí truyền thống, thường xuất hiện trong văn học võ hiệp hoặc lịch sử.
Example: 他手持一把宝剑。
Example pinyin: tā shǒu chí yì bǎ bǎo jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ta cầm trên tay một thanh kiếm quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiếm (vũ khí).
Nghĩa phụ
English
Sword (weapon).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“剑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!