Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劌
Pinyin: guì
Meanings: Cắt, rạch da thịt., To cut or slash flesh., ①见“刿”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①见“刿”。
Grammar: Động từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn cổ hoặc ngữ cảnh y học.
Example: 刀劌伤了他的手臂。
Example pinyin: dāo guì shāng le tā de shǒu bì 。
Tiếng Việt: Dao đã cắt vào cánh tay của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt, rạch da thịt.
Nghĩa phụ
English
To cut or slash flesh.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“刿”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!