Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劊
Pinyin: guì
Meanings: Đao phủ, kẻ hành hình., Executioner; one who performs executions., ①见“刽”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 會
Chinese meaning: ①见“刽”。
Grammar: Ít dùng độc lập, thường xuất hiện trong cụm từ cố định như 劊子手 (đao phủ).
Example: 劊子手冷酷无情。
Example pinyin: guì zǐ shǒu lěng kù wú qíng 。
Tiếng Việt: Đao phủ thì lạnh lùng và vô cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đao phủ, kẻ hành hình.
Nghĩa phụ
English
Executioner; one who performs executions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“刽”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!