Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劉
Pinyin: Liú
Meanings: The surname Liu (a common Chinese surname)., Họ Lưu (một họ phổ biến ở Trung Quốc)., ①见“刘”。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 15
Radicals: 刀, 刂, 金
Chinese meaning: ①见“刘”。
Grammar: Danh từ riêng chỉ họ, thường dùng để gọi tên người trong tiếng Trung.
Example: 劉先生是一位非常有名的作家。
Example pinyin: liú xiān shēng shì yí wèi fēi cháng yǒu míng de zuò jiā 。
Tiếng Việt: Ông Lưu là một nhà văn rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ Lưu (một họ phổ biến ở Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
The surname Liu (a common Chinese surname).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“刘”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!