Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To split or chop something into two or more parts (often used with wood, stone...)., Chẻ, bổ ra thành hai hoặc nhiều phần (thường dùng với gỗ, đá...), ①简单机械,由两个斜面合成,纵截面呈三角形,木工、金工用的楔子和刀、斧等各种切削工具的刃都是劈。[例]尖劈。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 刀, 辟

Chinese meaning: ①简单机械,由两个斜面合成,纵截面呈三角形,木工、金工用的楔子和刀、斧等各种切削工具的刃都是劈。[例]尖劈。

Hán Việt reading: phách

Grammar: Động từ mang nghĩa hành động cụ thể, thường đi kèm công cụ như 斧头 (rìu) hoặc đối tượng bị chẻ.

Example: 他用斧头劈柴。

Example pinyin: tā yòng fǔ tóu pǐ chái 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng rìu để chẻ củi.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chẻ, bổ ra thành hai hoặc nhiều phần (thường dùng với gỗ, đá...)

phách

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To split or chop something into two or more parts (often used with wood, stone...).

简单机械,由两个斜面合成,纵截面呈三角形,木工、金工用的楔子和刀、斧等各种切削工具的刃都是劈。尖劈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劈 (pī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung