Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劈风斩浪
Pinyin: pī fēng zhǎn làng
Meanings: To cleave through wind and waves; bravely overcome challenges., Chẻ gió, cắt sóng; kiên cường vượt qua thử thách., 指冲破风浪。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 刀, 辟, 㐅, 几, 斤, 车, 氵, 良
Chinese meaning: 指冲破风浪。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị ý chí bền bỉ vượt qua khó khăn trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
Example: 船长带领船员劈风斩浪前进。
Example pinyin: chuán cháng dài lǐng chuán yuán pī fēng zhǎn làng qián jìn 。
Tiếng Việt: Thuyền trưởng dẫn dắt thuỷ thủ đoàn vượt qua sóng gió tiến về phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chẻ gió, cắt sóng; kiên cường vượt qua thử thách.
Nghĩa phụ
English
To cleave through wind and waves; bravely overcome challenges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指冲破风浪。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế