Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劈面
Pinyin: pī miàn
Meanings: To hit directly in the face; confront suddenly., Đập thẳng vào mặt, bất ngờ đối diện., ①迎面,正对着脸。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 刀, 辟, 丆, 囬
Chinese meaning: ①迎面,正对着脸。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả sự va chạm hoặc gặp gỡ bất ngờ ở khoảng cách gần.
Example: 他劈面撞上了老板。
Example pinyin: tā pī miàn zhuàng shàng le lǎo bǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta bất ngờ đụng phải sếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập thẳng vào mặt, bất ngờ đối diện.
Nghĩa phụ
English
To hit directly in the face; confront suddenly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迎面,正对着脸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!