Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劈里啪啦

Pinyin: pī lǐ pā lā

Meanings: Onomatopoeic word for a series of continuous popping sounds (like fireworks)., Âm thanh loạt soạt, liên tiếp phát ra (như tiếng pháo nổ)., ①象声词,形容爆裂、拍打等的连续声音。[例]鞭炮劈里啪啦地响。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 44

Radicals: 刀, 辟, 一, 甲, 口, 拍, 拉

Chinese meaning: ①象声词,形容爆裂、拍打等的连续声音。[例]鞭炮劈里啪啦地响。

Grammar: Từ tượng thanh bốn âm tiết, thường sử dụng để mô tả âm thanh lớn và liên tục.

Example: 鞭炮劈里啪啦地响了起来。

Example pinyin: biān pào pī lǐ pā lā dì xiǎng le qǐ lái 。

Tiếng Việt: Tiếng pháo nổ loạt soạt vang lên.

劈里啪啦
pī lǐ pā lā
4
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh loạt soạt, liên tiếp phát ra (như tiếng pháo nổ).

Onomatopoeic word for a series of continuous popping sounds (like fireworks).

象声词,形容爆裂、拍打等的连续声音。鞭炮劈里啪啦地响

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劈里啪啦 (pī lǐ pā lā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung