Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劈裂

Pinyin: pī liè

Meanings: To split apart or crack open., Chẻ ra, tách ra thành nhiều phần., ①用劈开或仿佛劈开的方法使分离或使分裂。*②用机械手段劈开某物(如圆木)的一端。[例]一头劈裂的棍子搅水最好。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 刀, 辟, 列, 衣

Chinese meaning: ①用劈开或仿佛劈开的方法使分离或使分裂。*②用机械手段劈开某物(如圆木)的一端。[例]一头劈裂的棍子搅水最好。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường miêu tả sự phân chia do lực tác động mạnh.

Example: 这块石头被雷电劈裂了。

Example pinyin: zhè kuài shí tou bèi léi diàn pī liè le 。

Tiếng Việt: Tảng đá này đã bị sét đánh vỡ ra.

劈裂
pī liè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chẻ ra, tách ra thành nhiều phần.

To split apart or crack open.

用劈开或仿佛劈开的方法使分离或使分裂

用机械手段劈开某物(如圆木)的一端。一头劈裂的棍子搅水最好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劈裂 (pī liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung