Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劈荆斩棘
Pinyin: pī jīng zhǎn jí
Meanings: Chặt gai, vượt qua khó khăn., To cut through thorns and brambles; overcome difficulties., ①砍伐荆棘。*②比喻扫除前进中的困难和障碍。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 刀, 辟, 刂, 茾, 斤, 车, 朿
Chinese meaning: ①砍伐荆棘。*②比喻扫除前进中的困难和障碍。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn đạt ý chí mạnh mẽ vượt qua trở ngại trong cuộc sống hoặc công việc.
Example: 创业路上需要劈荆斩棘的精神。
Example pinyin: chuàng yè lù shang xū yào pī jīng zhǎn jí de jīng shén 。
Tiếng Việt: Trên con đường khởi nghiệp cần có tinh thần vượt qua mọi chông gai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặt gai, vượt qua khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To cut through thorns and brambles; overcome difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
砍伐荆棘
比喻扫除前进中的困难和障碍
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế