Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劈脸
Pinyin: pī liǎn
Meanings: To slap or hit someone forcefully in the face., Tát hoặc đánh vào mặt một cách mạnh mẽ., ①正对着脸。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 刀, 辟, 佥, 月
Chinese meaning: ①正对着脸。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh có xung đột hoặc hành động bạo lực.
Example: 他劈脸打了那人一巴掌。
Example pinyin: tā pī liǎn dǎ le nà rén yì bā zhǎng 。
Tiếng Việt: Anh ta tát thẳng vào mặt người đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tát hoặc đánh vào mặt một cách mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
To slap or hit someone forcefully in the face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正对着脸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!