Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劈胸

Pinyin: pī xiōng

Meanings: To strike directly at the chest., Chém hoặc đánh ngay ngực., ①对胸;对准胸前。[例]劈胸抓来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 刀, 辟, 匈, 月

Chinese meaning: ①对胸;对准胸前。[例]劈胸抓来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động tấn công mạnh mẽ nhằm vào vị trí ngực của đối tượng.

Example: 他一刀劈胸刺去。

Example pinyin: tā yì dāo pī xiōng cì qù 。

Tiếng Việt: Anh ta cầm dao đâm thẳng vào ngực.

劈胸
pī xiōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chém hoặc đánh ngay ngực.

To strike directly at the chest.

对胸;对准胸前。劈胸抓来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...