Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劈柴

Pinyin: pī chái

Meanings: To split firewood., Chẻ củi., ①用斧子把短原木劈成的块状木柴。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 刀, 辟, 木, 此

Chinese meaning: ①用斧子把短原木劈成的块状木柴。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến công việc lao động thủ công hoặc đời sống nông thôn.

Example: 他每天早上都会劈柴。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu huì pǐ chái 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi sáng đều chẻ củi.

劈柴
pī chái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chẻ củi.

To split firewood.

用斧子把短原木劈成的块状木柴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...